Có 2 kết quả:

億度 ức đạc憶度 ức đạc

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ước lượng đo lường trước.

Từ điển trích dẫn

1. Đoán chừng, phỏng đoán. § Cũng viết là: “ức đạc” 臆度.